<< < | 4/2025 | > >> | ||||
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
1 4/3 |
2 5 |
3 6 |
4 7 |
5 8 |
||
6 9 |
7 10 |
8 11 |
9 12 |
10 13 |
11 14 |
12 15 |
13 16 |
14 17 |
15 18 |
16 19 |
17 20 |
18 21 |
19 22 |
20 23 |
21 24 |
22 25 |
23 26 |
24 27 |
25 28 |
26 29 |
27 30 |
28 1/4 |
29 2 |
30 3 |
|||
Lịch Trăng
Tuần hoàn của mặt TrăngNguồn: Farmers’ Almanac
Tên của 8 thời kỳ chính của tuần trăng theo thứ tự như sau:
Thời kỳ | Bắc bán cầu | Nam bán cầu | Thời gian nhìn thấy |
---|---|---|---|
Trăng mới (Không trăng) |
Không nhìn thấy | Không nhìn thấy | Buổi trưa (12pm) |
Trăng lưỡi liềm đầu tháng (Trăng non) |
Thấy 1–49% bên Phải | Thấy 1–49% bên Trái | Buổi chiều và sau lúc chạng vạng (3pm) |
Bán nguyệt đầu tháng (Trăng thượng tuần) |
Thấy 50% bên Phải | Thấy 50% bên Trái | Buổi chiều và sớm ban đêm (6pm) |
Trăng khuyết đầu tháng (Trăng tròn dần) |
Thấy 51–99% bên Phải | Thấy 51–99% bên Trái | Cuối buổi chiều và cả đêm (9pm) |
Trăng tròn (Trăng rằm) |
Thấy tất cả | Thấy tất cả | Nhìn thấy cả đêm |
Trăng khuyết cuối tháng (Trăng khuyết dần) |
Thấy 51–99% bên Trái | Thấy 51–99% bên Phải | Cả đêm và sáng sớm (3am) |
Bán nguyệt cuối tháng (Trăng hạ tuần) |
Thấy 50% bên Trái | Thấy 50% bên Phải | Cuối ban đêm và buổi sáng (6am) |
Trăng lưỡi liềm cuối tháng (Trăng tàn, trăng xế) |
Thấy 1–49% bên Trái | Thấy 1–49% bên Phải | Trước bình minh và buổi sáng (9am) |